Có 2 kết quả:
竿头 gān tóu ㄍㄢ ㄊㄡˊ • 竿頭 gān tóu ㄍㄢ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bamboo pole's uppermost tip
(2) (fig.) acme
(2) (fig.) acme
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bamboo pole's uppermost tip
(2) (fig.) acme
(2) (fig.) acme
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0